You want to get a high band score in IELTS Writing? Hãy cùng VietYouth tìm hiểu cách viết bài task 1 trong IELTS để đạt điểm cao nhé!
Tham khảo lịch học và học phí tại VietYouth: https://www.facebook.com/NgoaiNguQuocTeVietYouth
1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1
1.1 Biểu đồ đường (Line graph)
Biểu đồ đường là dạng đầu tiên trong các dạng Writing task 1 IELTS. Dạng này còn được gọi là biểu đồ dây gồm 2 trục Ox và Oy (trục tung và trục hoành). Trên biểu đồ có các đường nối giữa các số liệu để biểu thị một xu hướng nào đó. Biểu đồ đường trong IELTS Writing task 1 thường có yếu tố thời gian.
1.2 Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột cũng có trục tung và trục hoành. Biểu đồ cột trong Writing task 1 biểu thị một xu hướng phát triển nào đó trong 1 năm.
1.3 Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn trong bài thi IELTS Writing task 1 thường biểu thị tỷ lệ phần trăm. Thí sinh cần phải giải quyết từ ít nhất 2 đến 3 biểu đồ để đưa ra sự thay đổi số liệu qua từng thời kỳ. Lưu ý, biểu đồ tròn thường rất hay được đưa vào dạng Mixed charts (biểu đồ kết hợp) để cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó.
1.4 Bảng số liệu (Table)
So với các dạng biểu đồ, bảng số liệu đem lại ưu thế cho người học là dễ dàng đọc được thông tin hơn khi dữ liệu được liệt kê một cách rõ ràng. Nhưng đồng thời điểm khó là không có sự minh họa bằng hình ảnh như biểu đồ nên người học phải tự mình vạch ra xu hướng tăng giảm, thay đổi của từng đối tượng. Bảng số liệu thường kết hợp trong Mixed Charts để cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh nào đó.
1.5 Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)
Biểu đồ kết hợp thực ra chỉ là một biểu đồ lớn gồm 2 trong 4 loại biểu đồ được đề cập ở trên.
1.6 Quy trình (Process)
Không giống với các dạng bài IELTS Writing task 1 đã đề cập ở trên, khi thực hiện bài viết thuộc dạng Process người học sẽ phải mô tả quá trình phát triển hoặc sinh trưởng của một đối tượng, quy trình thực hiện của một hoạt động sản xuất hoặc cơ chế làm việc của một hệ thống, máy móc nào đó.
1.7 Bản đồ (Map)
Giống với dạng Process, dạng Map cũng được thể hiện dưới dạng hình ảnh. Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh mô tả về những thay đổi trong hình vẽ, thường là một địa điểm cụ thể (một ngôi làng hoặc khu dân cư,…), hoặc bố cục sắp xếp của một tòa nhà,… Những thay đổi này sẽ biểu thị qua khoảng thời gian nhưng trong đề thi thường chỉ có tối đa 3 giai đoạn, tương đương với số hình ảnh đề cho.
2. Cách viết đoạn Introduction (mở bài)
Các dạng bài IELTS writing task 1 đoạn Introduction chính là đoạn mở bài trong các văn tiếng Việt chúng ta được học.
- Biểu đồ, hình ảnh cho sẵn thuộc loại nào?
- Đối tượng được miêu tả trong biểu đồ, hình ảnh cho sẵn là gì?
- Số liệu của các đối tượng nằm trong khoảng thời gian nào? (nếu có)
- Đơn vị đo lường số liệu là gì? (nếu cần)
Phương pháp viết đoạn Introduction hiệu quả nhất chính là viết lại đề bài (Paraphrasing). Bạn chỉ cần thay đổi một số từ, cụm từ để tạo ra một câu văn mới mà vẫn đảm bảo đầy đủ nghĩa ban đầu. Điều này giúp bạn đi thẳng vào trọng tâm và không bị lạc đề xuyên suốt bài viết.
Đa dạng hóa các cụm từ giới thiệu như:
- the graph/chart/table/diagram.
- gives information about/on.
- provides information about/on.
- gives reason why…
- explains why…
- compares sth in terms of sth…
3. Cách viết Overview (mô tả chung)
Đoạn Overview đầy đủ thường kéo dài từ 2 – 3 câu. Trong đoạn này, bạn cần trả lời được các câu hỏi:
- Số liệu nào cao nhất? Số liệu nào thấp nhất?
- Có điều gì khác đáng chú ý trong biểu đồ, hình vẽ đã cho hay không?
Khi bắt đầu viết đoạn Overview, người học nên ngay lập tức đưa ra câu miêu tả xu hướng chung của biểu đồ, hình vẽ. Cấu trúc cho câu này thường dùng là:
- Overall, the data indicates that…
- In general, it can be seen that…
Trên thực tế, không nhất thiết phải bắt đầu đoạn mô tả chung bằng cụm từ Overall/ In general. Nhưng đây là 2 cụm từ hiệu quả giúp báo hiệu cho người đọc biết bài viết đề cập đến vấn đề gì trong đoạn văn này. Sau đó người viết phải chọn lọc được các chi tiết nổi bật nhất trong biểu đồ, hình vẽ để đưa vào đoạn mô tả chung. Một số “mẹo” đưa câu văn này vào bài viết một cách tự nhiên như:
- It can be seen that A experienced an upward/downward trend over the period of time.
- The most dramatic change was seen in…
- It is noticeable that A accounted for the largest proportion/percentage…
- In particular, the number/the amount of A saw/witnessed a rise/decline….
4. Cách viết Detail (mô tả chi tiết)
Đây là đoạn quan trọng nhất trong bài Writing task 1. Không hề có một cấu trúc cụ thể nào cho phần mô tả chi tiết này, vậy nên tùy vào dạng bài và cách tiếp cận của người viết để quyết định xem có bao nhiêu chi tiết sẽ được triển khai trong bài. Thông thường phần details này sẽ có 2 đoạn, mỗi đoạn từ 3 – 4 câu. Chúng ta sẽ đi từ từ vựng đến ngữ pháp trong phần details để dễ nắm bắt.
4.1 Từ vựng
Trong các dạng bài graph, chi tiết quan trọng nhất của số liệu chính là sự tăng/giảm/thay đổi như thế nào trong khoảng thời gian được đề cập. Dưới đây là tổng hợp động từ, danh từ cơ bản nhất hay dùng cho đoạn văn này:
Xu hướng (Trend) | Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) |
Xu hướng tăng | increase | increase |
rise | rise | |
grow | growth | |
go up | upward trend | |
climb | ||
Xu hướng tăng mạnh | rocket | rocket |
soar | soar | |
leap | leap | |
jump | jump | |
Xu hướng giảm | go down | downward trend |
reduce | reduction | |
decline | decline | |
drop | drop | |
decrease | decrease | |
fall/fall down | fall | |
Xu hướng giảm mạnh | plunge | plunge |
slump | slump | |
dive | dive | |
plummet | plummet | |
dip | dip | |
Xu hướng tăng giảm bất thường | fluctuate | fluctuation |
vary | variation | |
wave | ||
oscillate | ||
Xu hướng ổn định | remain/stay stable | stability |
remain/stay unchanged | ||
stabilize | ||
to be unchanged | ||
Đạt mức cao nhất | reach a peakreach/hit the highest point | |
Đạt mức thấp nhất | reach/hit the lowest pointfall to a low
reach a bottom |
Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi được tổng hợp như sau:
Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
dramatic | dramatically | Thay đổi nhiều, đáng kể, nhanh và rõ ràng |
sharp | sharply | |
enormous | enormously | |
substantial | substantially | |
considerable | considerably | |
significant | significantly | |
rapid | rapidly | |
tremendous | tremendously | |
remarkable | remarkably | |
noticeable | noticeably | |
moderate | moderately | Thay đổi bình thường, ổn định |
constant | constantly | |
progressive | progressively | |
slight | slightly | Thay đổi ít, không đáng kể |
marginal | marginally | |
minimal | minimally | |
steady | steadily | |
slow | slowly | |
gradual | gradually |
Cách sử dụng giới từ trong Writing task 1 IELTS:
- To: mô tả sự thay đổi đến mức nào.
- By: mô tả sự thay đổi trong một mức độ cụ thể.
- With: mô tả phần trăm, số lượng.
- At: cung cấp một con số cụ thể.
Cách viết các yếu tố liên quan đến phần trăm (%):
- 5%: a small fraction.
- 10%: a tenth, one in ten.
- 15%: less than a fifth
- 20%: a fifth.
- 25%: a quarter.
- 30%: nearly a third.
- 33%: a third, one-third.
- 50%: a half.
- 65%: nearly two-thirds.
- 75%: three quarters
5. Các lỗi cần tránh khi làm Writing task 1
Khi luyện viết IELTS task 1, bạn cần lưu ý tránh các lỗi như sau:
- Chép lại toàn bộ đề bài. Hãy diễn đạt lại đề bài bằng ngôn từ và văn phong của bạn.
- Đừng quên xuống dòng khi kết thúc một đoạn văn.
- Đừng quên viết summary/overview cho bảng biểu. Summary/overview phải được viết ngay sau câu mở đầu và chỉ tóm tắt ngắn gọn trong 2 câu. Bài viết sẽ không đạt điểm cao nếu thiếu summary/overview.
- Không so sánh giữa các đối tượng. Hãy nhớ cần phải có sự so sánh giữa các đối tượng nếu số liệu được cho có liên quan.
- Không mô tả mọi số liệu có trong bảng/biểu đồ. Kỹ năng quan trọng khi làm task 1 Writing IELTS chính là biết chọn lọc thông tin một cách chính xác và hợp lý nhất. Chỉ đề cập đến những số liệu thật sự cần thiết trong đề.
- Không viết lan man, dài dòng vì task 1 chỉ có 20 phút làm bài. Hãy luyện viết IELTS task 1 trong thời gian quy định. Vì phần task 2 cần nhiều thời gian và quan trọng hơn.
6. Kinh nghiệm luyện viết IELTS Task 1
Kinh nghiệm luyện viết IELTS task 1 sau đây giúp bạn hoàn thành phần thi này hiệu quả nhất:
- Tổng hợp các loại câu hỏi: để nắm bắt được tất cả các dạng bài có thể xuất hiện, hãy tổng hợp lại tất cả rồi in ra giấy để thấy được sự khác nhau và yêu cầu của mỗi dạng bài. Các dạng bài task 1 bao gồm: line graph, pie chart, bar chart, table, 2 charts, 3 charts, process diagram, comparison diagram, life cycle và dạng map.
- Luyện viết theo từng phần: thay vì viết 1 bài hoàn chỉnh, luyện viết 10 lần mở bài cho tất cả các dạng sẽ có tác dụng hơn. Tương tự cũng thực hiện cho các phần khác trong bài viết. Từ đó rút ra được cách viết đặc trưng cho mỗi dạng đề cũng như cách mô tả số liệu trong thân bài của từng loại.
- Tận dụng các mẫu câu: trong các tài liệu ôn thi IELTS Writing như Cambridge books hay các tài liệu online, bài mẫu chính là chuẩn mực bạn nên làm theo khi luyện viết. Cách dùng từ vựng, ngữ pháp, cụm từ và cấu trúc bài viết là tiêu chuẩn khi chấm điểm bài thi. Những điều này đều có trong tài liệu tham khảo. Ứng dụng và sáng tạo chúng cho phù hợp trong bài viết của bản thân.
- Sử dụng hiệu quả 20 phút làm bài: với 20 phút, trung bình mỗi đoạn của task 1 cần 5 phút. Hãy chia thời gian phù hợp cho mỗi đoạn văn. 5 phút đầu tiên bạn nên đọc kỹ câu hỏi, bảng biểu để chắc chắn hiểu đúng ý đề bài. Sau đó viết ngay đoạn mở đầu bằng cách paraphrase lại đề bài. 5 phút tiếp theo cần tìm ra ý bao quát trong biểu đồ sau đó tóm tắt chúng trong vòng 2 câu. 10 phút cuối cùng hãy đi sâu vào chi tiết, chia thành 2 đoạn nhỏ để cấu trúc bài hợp lý hơn.
Một bài Writing task 1 tốt sẽ có dàn bài tổng thể như sau (các giám khảo chấm thi dựa trên dàn bài này):
- Mở bài – Introduction: 1 – 2 câu.
- Mô tả chung – Overall view: 2 – 3 câu, gồm ít nhất 2 ý mô tả chung.
- Thân bài – body: các chi tiết, số liệu được đề cập trong bài, so sánh giữa các số liệu cần thiết. Thường chia thành 2 đoạn nhỏ (detail 1 và detail 2), viết khoảng 6 – 7 câu.
Hy vọng với chia sẻ trên bạn đã có phương pháp tự luyện viết IELTS task 1 hiệu quả cho bản thân mình. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS thật sự.
Tham khảo lịch học và học phí tại VietYouth: https://www.facebook.com/NgoaiNguQuocTeVietYouth